中文 Trung Quốc
無奸不商
无奸不商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả doanh nhân là cái ác (thành ngữ)
無奸不商 无奸不商 phát âm tiếng Việt:
[wu2 jian1 bu4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
all businessmen are evil (idiom)
無妨 无妨
無孔不鑽 无孔不钻
無字碑 无字碑
無害 无害
無家可歸 无家可归
無容置疑 无容置疑