中文 Trung Quốc
焙粉
焙粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
baking soda (được sử dụng để men bánh mì)
焙粉 焙粉 phát âm tiếng Việt:
[bei4 fen3]
Giải thích tiếng Anh
baking soda (used to leaven bread)
焚 焚
焚化 焚化
焚屍 焚尸
焚書 焚书
焚書坑儒 焚书坑儒
焚毀 焚毁