中文 Trung Quốc
  • 焙煎 繁體中文 tranditional chinese焙煎
  • 焙煎 简体中文 tranditional chinese焙煎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khô và rang trên một ngọn lửa thấp (trà, hạt dẻ, rong biển vv)
  • để torrefy
焙煎 焙煎 phát âm tiếng Việt:
  • [bei4 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to dry and roast over a low fire (tea, chestnuts, seaweed etc)
  • to torrefy