中文 Trung Quốc
焙果
焙果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 貝果|贝果 [bei4 guo3]
焙果 焙果 phát âm tiếng Việt:
[bei4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 貝果|贝果[bei4 guo3]
焙烤 焙烤
焙煎 焙煎
焙燒 焙烧
焚 焚
焚化 焚化
焚屍 焚尸