中文 Trung Quốc- 淡化
- 淡化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nước xuống
- để chơi
- để trivialize
- để làm suy yếu
- để trở thành ngu si đần độn với thời gian
- để desalinate
- khử muối
淡化 淡化 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to water down
- to play down
- to trivialize
- to weaken
- to become dull with time
- to desalinate
- desalination