中文 Trung Quốc
淡妝
淡妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng trang điểm
淡妝 淡妆 phát âm tiếng Việt:
[dan4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
light makeup
淡妝濃抹 淡妆浓抹
淡季 淡季
淡定 淡定
淡巴菰 淡巴菰
淡忘 淡忘
淡水 淡水