中文 Trung Quốc
淡定
淡定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh và thu thập
trường
淡定 淡定 phát âm tiếng Việt:
[dan4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
calm and collected
unperturbed
淡尾鶲鶯 淡尾鹟莺
淡巴菰 淡巴菰
淡忘 淡忘
淡水 淡水
淡水湖 淡水湖
淡水鎮 淡水镇