中文 Trung Quốc
淠
淠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
um tùm (thực vật nước)
淠 淠 phát âm tiếng Việt:
[pi4]
Giải thích tiếng Anh
luxuriant (of water plants)
淡 淡
淡光 淡光
淡化 淡化
淡妝 淡妆
淡妝濃抹 淡妆浓抹
淡季 淡季