中文 Trung Quốc
淘洗
淘洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
淘洗 淘洗 phát âm tiếng Việt:
[tao2 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to wash
淘神 淘神
淘籮 淘箩
淘米 淘米
淘金 淘金
淘金潮 淘金潮
淘金者 淘金者