中文 Trung Quốc
淋溶土
淋溶土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Argosols (Trung Quốc đất phân loại)
淋溶土 淋溶土 phát âm tiếng Việt:
[Lin4 rong2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
Argosols (Chinese Soil Taxonomy)
淋溶層 淋溶层
淋漓 淋漓
淋漓盡致 淋漓尽致
淋球菌 淋球菌
淋病 淋病
淋雨 淋雨