中文 Trung Quốc
淋雨
淋雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được ướt trong mưa
淋雨 淋雨 phát âm tiếng Việt:
[lin2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to get wet in the rain
淌 淌
淌下 淌下
淌口水 淌口水
淌眼淚 淌眼泪
淑 淑
淑世 淑世