中文 Trung Quốc
  • 淋溶層 繁體中文 tranditional chinese淋溶層
  • 淋溶层 简体中文 tranditional chinese淋溶层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phù sa (đất trầm tích của sông)
淋溶層 淋溶层 phát âm tiếng Việt:
  • [lin2 rong2 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • alluvium (soil deposited by rivers)