中文 Trung Quốc
淋溶層
淋溶层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù sa (đất trầm tích của sông)
淋溶層 淋溶层 phát âm tiếng Việt:
[lin2 rong2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
alluvium (soil deposited by rivers)
淋漓 淋漓
淋漓盡致 淋漓尽致
淋濕 淋湿
淋病 淋病
淋雨 淋雨
淌 淌