中文 Trung Quốc
淋巴腺
淋巴腺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạch
bạch huyết tuyến
淋巴腺 淋巴腺 phát âm tiếng Việt:
[lin2 ba1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
lymph node
lymphatic gland
淋浴 淋浴
淋溶土 淋溶土
淋溶層 淋溶层
淋漓盡致 淋漓尽致
淋濕 淋湿
淋球菌 淋球菌