中文 Trung Quốc
淋巴細胞
淋巴细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tế bào lympho
淋巴細胞 淋巴细胞 phát âm tiếng Việt:
[lin2 ba1 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
lymphocyte
淋巴結 淋巴结
淋巴腺 淋巴腺
淋浴 淋浴
淋溶層 淋溶层
淋漓 淋漓
淋漓盡致 淋漓尽致