中文 Trung Quốc
油麥
油麦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nude yến mạch (cũ)
油麥 油麦 phát âm tiếng Việt:
[you2 mai4]
Giải thích tiếng Anh
naked oat (old)
油麥菜 油麦菜
油黑 油黑
沺 沺
治下 治下
治喪 治丧
治喪從儉 治丧从俭