中文 Trung Quốc
治喪
治丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị cho một đám tang
治喪 治丧 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 sang1]
Giải thích tiếng Anh
to prepare for a funeral
治喪從儉 治丧从俭
治國 治国
治國理政 治国理政
治多 治多
治多縣 治多县
治大國若烹小鮮 治大国若烹小鲜