中文 Trung Quốc
  • 治喪 繁體中文 tranditional chinese治喪
  • 治丧 简体中文 tranditional chinese治丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuẩn bị cho một đám tang
治喪 治丧 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 sang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to prepare for a funeral