中文 Trung Quốc
油黑
油黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng đen
油黑 油黑 phát âm tiếng Việt:
[you2 hei1]
Giải thích tiếng Anh
glossy black
沺 沺
治 治
治下 治下
治喪從儉 治丧从俭
治國 治国
治國理政 治国理政