中文 Trung Quốc- 海砂
- 海砂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- biển cát (sand thu thập từ đáy đại dương, như trái ngược với điều đó được sử dụng như một thành phần trong bê tông)
海砂 海砂 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sea sand (sand collected from the ocean floor, as opposed to that which is used as an ingredient in concrete)