中文 Trung Quốc
海獅
海狮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sư tử biển
海獅 海狮 phát âm tiếng Việt:
[hai3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
sea lion
海獺 海獭
海王星 海王星
海珠 海珠
海瑞 海瑞
海瑞 海瑞
海瑞罷官 海瑞罢官