中文 Trung Quốc
海王星
海王星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Neptune (hành tinh)
海王星 海王星 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 wang2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
Neptune (planet)
海珠 海珠
海珠區 海珠区
海瑞 海瑞
海瑞罷官 海瑞罢官
海瑞鄉 海瑞乡
海瓜子 海瓜子