中文 Trung Quốc
海獺
海獭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rái cá biển
海獺 海獭 phát âm tiếng Việt:
[hai3 ta3]
Giải thích tiếng Anh
sea otter
海王星 海王星
海珠 海珠
海珠區 海珠区
海瑞 海瑞
海瑞罷官 海瑞罢官
海瑞鄉 海瑞乡