中文 Trung Quốc
海牛
海牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợn biển
海牛 海牛 phát âm tiếng Việt:
[hai3 niu2]
Giải thích tiếng Anh
manatee
海狗 海狗
海狸 海狸
海獅 海狮
海王星 海王星
海珠 海珠
海珠區 海珠区