中文 Trung Quốc
  • 浮出 繁體中文 tranditional chinese浮出
  • 浮出 简体中文 tranditional chinese浮出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổi lên
浮出 浮出 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to emerge