中文 Trung Quốc
  • 浮力調整裝置 繁體中文 tranditional chinese浮力調整裝置
  • 浮力调整装置 简体中文 tranditional chinese浮力调整装置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • BCD
  • Thiết bị bồi thường nổi (lặn)
浮力調整裝置 浮力调整装置 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 li4 tiao2 zheng3 zhuang1 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • BCD
  • Buoyancy Compensation Device (diving)