中文 Trung Quốc
浮力
浮力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự nổi
浮力 浮力 phát âm tiếng Việt:
[fu2 li4]
Giải thích tiếng Anh
buoyancy
浮力定律 浮力定律
浮力調整背心 浮力调整背心
浮力調整裝置 浮力调整装置
浮動地獄 浮动地狱
浮圖 浮图
浮土 浮土