中文 Trung Quốc
浩闊
浩阔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn
浩闊 浩阔 phát âm tiếng Việt:
[hao4 kuo4]
Giải thích tiếng Anh
vast
浪 浪
浪人 浪人
浪卡子 浪卡子
浪女 浪女
浪子 浪子
浪子回頭 浪子回头