中文 Trung Quốc
浪子
浪子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đi rong
wastrel
con hoang đàng
浪子 浪子 phát âm tiếng Việt:
[lang4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
loafer
wastrel
prodigal son
浪子回頭 浪子回头
浪子回頭金不換 浪子回头金不换
浪得虛名 浪得虚名
浪漫 浪漫
浪漫主義 浪漫主义
浪潮 浪潮