中文 Trung Quốc
浪女
浪女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ lỏng lẻo
浪女 浪女 phát âm tiếng Việt:
[lang4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
loose woman
浪子 浪子
浪子回頭 浪子回头
浪子回頭金不換 浪子回头金不换
浪湧 浪涌
浪漫 浪漫
浪漫主義 浪漫主义