中文 Trung Quốc
浩茫
浩茫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô hạn
không giới hạn
浩茫 浩茫 phát âm tiếng Việt:
[hao4 mang2]
Giải thích tiếng Anh
boundless
unlimited
浩蕩 浩荡
浩闊 浩阔
浪 浪
浪卡子 浪卡子
浪卡子縣 浪卡子县
浪女 浪女