中文 Trung Quốc
油松
油松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thông đỏ Trung Quốc
油松 油松 phát âm tiếng Việt:
[you2 song1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese red pine
油桃 油桃
油條 油条
油棕 油棕
油氣田 油气田
油水 油水
油污 油污