中文 Trung Quốc
油污
油污
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu mỡ và bẩn
ô nhiễm dầu
油污 油污 phát âm tiếng Việt:
[you2 wu1]
Giải thích tiếng Anh
greasy and dirty
oil pollution
油汪汪 油汪汪
油油 油油
油泵 油泵
油漆 油漆
油潑扯麵 油泼扯面
油灰刀 油灰刀