中文 Trung Quốc
油條
油条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quẩy (sâu breadstick)
CL:根 [gen1]
slick và sly người
油條 油条 phát âm tiếng Việt:
[you2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
youtiao (deep-fried breadstick)
CL:根[gen1]
slick and sly person
油棕 油棕
油氣 油气
油氣田 油气田
油污 油污
油汪汪 油汪汪
油油 油油