中文 Trung Quốc
  • 活學活用 繁體中文 tranditional chinese活學活用
  • 活学活用 简体中文 tranditional chinese活学活用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sáng tạo kết hợp học tập bằng cách sử dụng
  • để tìm hiểu và áp dụng pragmatically
活學活用 活学活用 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 xue2 huo2 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to creatively combine learning with usage
  • to learn and apply pragmatically