中文 Trung Quốc
活字印刷
活字印刷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
in ấn với movable type
活字印刷 活字印刷 phát âm tiếng Việt:
[huo2 zi4 yin4 shua1]
Giải thích tiếng Anh
printing with movable type
活學活用 活学活用
活寶 活宝
活度 活度
活性 活性
活性劑 活性剂
活性炭 活性炭