中文 Trung Quốc
活動曲尺
活动曲尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trượt hình nón (để đo góc)
活動曲尺 活动曲尺 phát âm tiếng Việt:
[huo2 dong4 qu1 chi3]
Giải thích tiếng Anh
sliding bevel (to measure angles)
活動桌面 活动桌面
活動看板 活动看板
活動能力 活动能力
活化分析 活化分析
活化石 活化石
活命 活命