中文 Trung Quốc
  • 活動曲尺 繁體中文 tranditional chinese活動曲尺
  • 活动曲尺 简体中文 tranditional chinese活动曲尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trượt hình nón (để đo góc)
活動曲尺 活动曲尺 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 dong4 qu1 chi3]

Giải thích tiếng Anh
  • sliding bevel (to measure angles)