中文 Trung Quốc
洞房花燭
洞房花烛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng Trăng phòng và nến điển
đám cưới lễ hội (thành ngữ)
洞房花燭 洞房花烛 phát âm tiếng Việt:
[dong4 fang2 hua1 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
bridal room and ornamented candles
wedding festivities (idiom)
洞房花燭夜 洞房花烛夜
洞穴 洞穴
洞穿 洞穿
洞若觀火 洞若观火
洞見 洞见
洞鑒 洞鉴