中文 Trung Quốc
洞鑒
洞鉴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra sâu sắc
để kiểm tra chặt chẽ
洞鑒 洞鉴 phát âm tiếng Việt:
[dong4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to examine deeply
to inspect closely
洞開 洞开
洞頭 洞头
洞頭縣 洞头县
洢 洢
洣 洣
洣水 洣水