中文 Trung Quốc
洞穴
洞穴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
hang động
洞穴 洞穴 phát âm tiếng Việt:
[dong4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
cave
cavern
洞穿 洞穿
洞窟 洞窟
洞若觀火 洞若观火
洞鑒 洞鉴
洞開 洞开
洞頭 洞头