中文 Trung Quốc
油亮
油亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng
sáng bóng
油亮 油亮 phát âm tiếng Việt:
[you2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
glossy
shiny
油價 油价
油光 油光
油光光 油光光
油光水滑 油光水滑
油光漆 油光漆
油加利 油加利