中文 Trung Quốc
洋槐
洋槐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen locust cây (Robinia pseudoacacia)
洋槐 洋槐 phát âm tiếng Việt:
[yang2 huai2]
Giải thích tiếng Anh
black locust tree (Robinia pseudoacacia)
洋槐樹 洋槐树
洋殼 洋壳
洋氣 洋气
洋洋 洋洋
洋洋大篇 洋洋大篇
洋洋得意 洋洋得意