中文 Trung Quốc
洋洋
洋洋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn
Ấn tượng
tự hài lòng
vô cùng hài lòng với chính mình
洋洋 洋洋 phát âm tiếng Việt:
[yang2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
vast
impressive
self-satisfied
immensely pleased with oneself
洋洋大篇 洋洋大篇
洋洋得意 洋洋得意
洋洋灑灑 洋洋洒洒
洋流 洋流
洋浦 洋浦
洋浦經濟開發區 洋浦经济开发区