中文 Trung Quốc
洋洋得意
洋洋得意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô cùng hài lòng với chính mình (thành ngữ)
tự hào
tự mãn
洋洋得意 洋洋得意 phát âm tiếng Việt:
[yang2 yang2 de2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
immensely pleased with oneself (idiom)
proud
complacent
洋洋灑灑 洋洋洒洒
洋洋自得 洋洋自得
洋流 洋流
洋浦經濟開發區 洋浦经济开发区
洋涇浜英語 洋泾浜英语
洋溢 洋溢