中文 Trung Quốc
洋中脊
洋中脊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống ridge (địa chất)
洋中脊 洋中脊 phát âm tiếng Việt:
[yang2 zhong1 ji3]
Giải thích tiếng Anh
mid-ocean ridge (geology)
洋人 洋人
洋務 洋务
洋務學堂 洋务学堂
洋務運動 洋务运动
洋化 洋化
洋味 洋味