中文 Trung Quốc
洋人
洋人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nước ngoài
Phương Tây
洋人 洋人 phát âm tiếng Việt:
[yang2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
foreigner
Westerner
洋務 洋务
洋務學堂 洋务学堂
洋務派 洋务派
洋化 洋化
洋味 洋味
洋員 洋员