中文 Trung Quốc
洋化
洋化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để Westernize
洋化 洋化 phát âm tiếng Việt:
[yang2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to Westernize
洋味 洋味
洋員 洋员
洋基 洋基
洋場惡少 洋场恶少
洋妞 洋妞
洋娃娃 洋娃娃