中文 Trung Quốc
洊
洊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy nước
kế tiếp
洊 洊 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
flowing water
successive
洋 洋
洋中脊 洋中脊
洋人 洋人
洋務學堂 洋务学堂
洋務派 洋务派
洋務運動 洋务运动