中文 Trung Quốc
洄游
洄游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của cá) để di chuyển
洄游 洄游 phát âm tiếng Việt:
[hui2 you2]
Giải thích tiếng Anh
(of fish) to migrate
洇 洇
洇 洇
洇濕 洇湿
洋 洋
洋中脊 洋中脊
洋人 洋人