中文 Trung Quốc
泵燈
泵灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn
tín hiệu rẽ
泵燈 泵灯 phát âm tiếng Việt:
[beng4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
lamp
turn signal
泵站 泵站
洄 洄
洄游 洄游
洇 洇
洇濕 洇湿
洊 洊