中文 Trung Quốc
泡茶
泡茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho trà
泡茶 泡茶 phát âm tiếng Việt:
[pao4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to make tea
泡菜 泡菜
泡蘑菇 泡蘑菇
泡貨 泡货
泡饃 泡馍
泡騰 泡腾
泡麵 泡面