中文 Trung Quốc
泡騰
泡腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bong bóng
để fizz
để effervesce
泡騰 泡腾 phát âm tiếng Việt:
[pao4 teng2]
Giải thích tiếng Anh
to bubble
to fizz
to effervesce
泡麵 泡面
波 波
波 波
波來古 波来古
波光 波光
波函數 波函数